🌟 사람 살려

1. 생명이 위험할 정도로 위급한 상황에 도움을 청하는 말.

1. CỨU NGƯỜI, CỨU, CẤP CỨU: Lời yêu cầu giúp đỡ trong tình huống nguy cấp tới mức nguy hiểm đến tính mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람 살려, 우리 아이가 물에 빠졌어요.
    Help me, my child is drowning.

사람 살려: Please, save a man!,助けて,au secours,revivir la persona,ساعدني,амь авраарай, авраарай, туслаарай,cứu người, cứu, cấp cứu,(ป.ต.)ช่วยเหลือคน ;ช่วยชีวิตด้วยเถิด, ช่วยด้วย,tolong,спасите человека,救人;救命,

🗣️ 사람 살려 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103)